Nghĩa tiếng Việt của từ ohio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈhaɪoʊ/
🔈Phát âm Anh: /əʊˈhaɪəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bang ở miền Trung nước Mỹ
Contoh: Ohio is known for its diverse economy. (Ohio được biết đến với nền kinh tế đa dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Ohio bắt nguồn từ tiếng Ojibwe, có nghĩa là 'sinh thái học tốt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh đồng cỏ xanh mướt và các thành phố lớn ở Ohio.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: The Buckeye State
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- The Heart of It All (Trái tim của tất cả)
- Buckeye State (Bang cây Buckeye)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people visit Ohio for its rich history and culture. (Nhiều người đến thăm Ohio vì lịch sử và văn hóa phong phú của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Ohio, the land was as diverse as its people. From the bustling cities to the serene countryside, Ohio was a place where everyone could find their own piece of paradise. The state was known as 'The Heart of It All,' a testament to its central role in the fabric of America.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Ohio, vùng đất đa dạng như dân cư của nó. Từ các thành phố ấm no đến vùng quê yên bình, Ohio là nơi mà mọi người có thể tìm thấy một mảnh thiên đường của riêng mình. Bang được biết đến như 'Trái tim của tất cả,' là bằng chứng cho vai trò trung tâm của nó trong vải vóc của nước Mỹ.