Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔɪl/

🔈Phát âm Anh: /ɔɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất lỏng dùng để chạy máy, bôi trơn, hay dùng để nấu ăn
        Contoh: We need to add more oil to the engine. (Kita perlu menambahkan lebih banyak minyak ke mesin.)
  • động từ (v.):bôi trơn, thoa dầu
        Contoh: She oiled the machine to make it run smoothly. (Dia bôi trơn máy để nó chạy mượt mà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'huile', tiếp đó từ tiếng Latin 'oleum', và cuối cùng từ tiếng Hy Lạp 'elaion' nghĩa là 'dầu ô liu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến dầu ăn, dầu mỏ, hay dầu bôi trơn cho các loại máy móc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lubricant, petroleum
  • động từ: lubricate, grease

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solvent, water
  • động từ: dry, degrease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • oil the wheels (làm mượt mà việc làm)
  • oil and gas industry (ngành công nghiệp dầu khí)
  • oil spill (sự rò rỉ dầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The salad was dressed with olive oil. (Salad itu dihias dengan minyak zaitun.)
  • động từ: Make sure to oil the hinges to prevent squeaking. (Pastikan untuk mengolesi engsel agar tidak berderit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that relied heavily on the oil from the nearby oil fields. The villagers used the oil for cooking, lighting, and even as a currency. One day, a large oil spill occurred, threatening the livelihood of the entire village. The villagers came together, using their knowledge of oil to clean up the spill and restore their precious resource. From that day on, they made sure to handle the oil with great care, ensuring the prosperity of their village for generations to come.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phụ thuộc nặng nề vào dầu từ các mỏ dầu gần đó. Người dân làng sử dụng dầu để nấu ăn, thắp sáng và thậm chí còn làm tiền tệ. Một ngày nọ, xảy ra một vụ rò rỉ dầu lớn, đe dọa sự sống của cả làng. Người dân làng cùng nhau, sử dụng kiến thức về dầu để dọn dẹp vụ rò rỉ và khôi phục nguồn tài nguyên quý giá của họ. Từ ngày đó, họ đã chắc chắn xử lý dầu rất cẩn thận, đảm bảo sự thịnh vượng của làng cho các thế hệ sau.