Nghĩa tiếng Việt của từ oilfield, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔɪlfiːld/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔɪlfiːld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khu vực dưới lòng đất chứa dầu mỏ
Contoh: The company discovered a new oilfield in the North Sea. (Perusahaan menemukan ladang minyak baru di Laut Utara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'oil' (dầu) kết hợp với 'field' (lĩnh vực, cánh đồng), chỉ một khu vực khai thác dầu mỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cánh đồng lớn với nhiều giếng dầu đang hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: petroleum field, oil patch
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- develop an oilfield (phát triển một làng dầu)
- oilfield operations (hoạt động làng dầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The oilfield was a significant discovery for the country's economy. (Ladang minyak itu adalah penemuan signifikan bagi ekonomi negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast oilfield, workers tirelessly extracted oil to fuel the world's needs. Each day, the field hummed with activity, and the oil flowed like a black river beneath the earth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng dầu rộng lớn, các công nhân không mệt mỏi khai thác dầu để cung cấp năng lượng cho thế giới. Mỗi ngày, làng dầu ầm ĩ với hoạt động, và dầu chảy như một dòng sông đen dưới lòng đất.