Nghĩa tiếng Việt của từ oilskin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔɪl.skɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔɪl.skɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vải dán dầu, vải chống thấm
Contoh: The sailor wore an oilskin coat to protect against the rain. (Người thủy thủ mặc áo oilskin để bảo vệ khỏi mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'oil' (dầu) và 'skin' (vỏ, da), tổ hợp để chỉ vật liệu vải được xử lý để chống thấm nhờ dầu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thủy thủ đang mặc áo khoác bằng vải oilskin trong một cơn mưa gió mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vải chống thấm, vải dầu
Từ trái nghĩa:
- vải thông thường, vải không chống thấm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear an oilskin (mặc áo oilskin)
- oilskin coat (áo khoác oilskin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The oilskin jacket is perfect for rainy days. (Áo khoác oilskin là hoàn hảo cho những ngày mưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor needed a reliable material to keep him dry during his voyages. He discovered oilskin, a fabric treated with oil to repel water. With his new oilskin coat, he sailed through storms without getting wet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ cần một vật liệu đáng tin cậy để giữ cho anh ta khô ráo trong các chuyến đi biển. Anh ta phát hiện ra oilskin, một loại vải được xử lý bằng dầu để đẩy nước. Với chiếc áo khoác oilskin mới, anh ta đã vượt qua những cơn bão mà không bị ướt.