Nghĩa tiếng Việt của từ oily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔɪ.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈɔɪ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có dầu, nhiều dầu
Contoh: The oily fish is good for health. (Cá dầu là tốt cho sức khỏe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'oil' (dầu) kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn có nhiều dầu, làm tay bạn bị nhớt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: greasy, slick
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dry, non-oily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- oily food (thức ăn dầu)
- oily skin (da dầu)
- oily substance (chất dầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The oily skin needs special care. (Da dầu cần chăm sóc đặc biệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook with lots of oil. His dishes were always oily but delicious. One day, he decided to create a dish that was both healthy and tasty, using less oil. After many attempts, he finally succeeded, and people loved the new dish.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với nhiều dầu. Món ăn của ông ta luôn dầu nhưng rất ngon. Một ngày, ông quyết định tạo ra một món ăn vừa lành mạnh vừa ngon, sử dụng ít dầu hơn. Sau nhiều lần thử, ông cuối cùng đã thành công, và mọi người đều yêu thích món ăn mới này.