Nghĩa tiếng Việt của từ ok, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈkeɪ/
🔈Phát âm Anh: /əʊˈkeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tốt, ổn, được
Contoh: I am feeling ok today. (Hôm nay tôi cảm thấy ổn.) - phản ứng (interj.):đồng ý, chấp nhận
Contoh: Ok, let's go! (Được rồi, đi thôi!)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'ok' có nguồn gốc từ 'oll korrect', một viết tắt không chính xác của 'all correct' trong văn nói của Mỹ vào thế kỷ 19.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nói chuyện với bạn bè và họ hỏi 'Bạn có ổn không?' và bạn trả lời 'Ok!'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fine, good, alright
- phản ứng: agreed, approved
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bad, terrible, awful
- phản ứng: disagreed, rejected
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ok sign (dấu chữ thập)
- ok to proceed (được phép tiến hành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Are you ok after the accident? (Sau tai nạn, bạn có ổn không?)
- phản ứng: Ok, I will do it. (Được, tôi sẽ làm điều đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who always said 'ok' to everything. One day, he went on an adventure and faced many challenges. Each time, he would simply say 'ok' and find a way to overcome the obstacles. In the end, he became known as the 'Ok Boy' because of his positive attitude and resilience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn nói 'ok' với mọi thứ. Một ngày, cậu đi phiêu lưu và đối mặt với nhiều thử thách. Mỗi lần, cậu chỉ nói 'ok' và tìm cách vượt qua những trở ngại. Cuối cùng, cậu được biết đến như là 'Ok Boy' vì thái độ tích cực và sự kiên cường của mình.