Nghĩa tiếng Việt của từ okay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈkeɪ/
🔈Phát âm Anh: /əʊˈkeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tốt, ổn, được
Contoh: Is everything okay? (Apakah semuanya baik-baik saja?) - trạng từ (adv.):tốt, ổn, được
Contoh: She sings okay. (Dia bernyanyi dengan baik.) - danh từ (n.):sự đồng ý, sự chấp nhận
Contoh: He gave his okay to the plan. (Dia cho phép kế hoạch đó.) - động từ (v.):chấp nhận, đồng ý
Contoh: She okayed the proposal. (Dia đồng ý với báo cáo đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'hoquet' nghĩa là 'ngã ngũ', được chuyển đổi qua các ngôn ngữ để trở thành 'okeh' trong tiếng Anh Mỹ, cuối cùng trở thành 'okay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống bạn đang hỏi ý kiến người khác và họ trả lời 'okay', điều này giúp bạn nhớ được nghĩa của từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fine, good, all right
- trạng từ: well, fine, alright
- danh từ: approval, consent
- động từ: approve, agree
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bad, poor, terrible
- trạng từ: badly, poorly, terribly
- danh từ: disapproval, dissent
- động từ: disapprove, disagree
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- okay with (đồng ý với)
- okay to (được phép)
- okay for (thích hợp cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: I hope you're feeling okay. (Tôi hy vọng bạn cảm thấy tốt.)
- trạng từ: He drives okay. (Anh ta lái xe tốt.)
- danh từ: We need his okay before we proceed. (Chúng tôi cần sự đồng ý của anh ta trước khi tiếp tục.)
- động từ: The manager okayed the project. (Quản lý đã chấp nhận dự án đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, everyone had to agree on a new rule. They all said 'okay' and lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều phải đồng ý với một quy tắc mới. Họ đều nói 'okay' và sống hạnh phúc mãi mãi.