Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ old, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /oʊld/

🔈Phát âm Anh: /əʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cũ, già
        Contoh: He is an old man. (Dia adalah seorang lelaki tua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ald', có liên quan đến khái niệm về tuổi tác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cái cũ, vật dụng đã qua sử dụng lâu năm, hoặc người già.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ancient, aged, elderly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: new, young, modern

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • old friend (người bạn cũ)
  • old times (thời xưa)
  • old story (câu chuyện cũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This is an old book. (Ini adalah sebuah buku lama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old tree that had stood in the park for many years. It had seen many seasons and many people. One day, a young boy came and sat under the tree, listening to the old stories it whispered through its leaves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây già đã đứng trong công viên nhiều năm. Nó đã chứng kiến nhiều mùa và nhiều người. Một ngày nọ, một cậu bé trẻ đến và ngồi dưới cây, nghe những câu chuyện cũ mà nó thổ lộ qua lá của nó.