Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ olive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːlɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒlɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quả ô liu
        Contoh: She added some olives to the salad. (Dia menambahkan beberapa zaitun ke dalam salad.)
  • tính từ (adj.):màu ô liu
        Contoh: He painted the room in olive green. (Dia mengecat ruangan dengan warna hijau zaitun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'oliva', liên quan đến việc sản xuất dầu ô liu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu sắc ô liu, màu này thường được liên kết với sự thanh thoát và ấm áp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: zaitun
  • tính từ: olive-colored

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-olive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • olive branch (cành ô liu, dùng để chỉ sự hào phóng hoặc sự gọi đến hòa bình)
  • olive oil (dầu ô liu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Olives are often used in Mediterranean cuisine. (Zaitun sering digunakan dalam masakan Mediterania.)
  • tính từ: The olive uniform was popular among the soldiers. (Pakaian seragam warna zaitun populer di kalangan prajurit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village surrounded by olive groves, there was a young girl named Olive. She loved the color of the olives and often wore clothes in that shade. One day, she decided to make an olive oil painting to capture the beauty of the olives. As she painted, she imagined the olives alive and thriving in the warm Mediterranean sun.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những vườn ô liu, có một cô gái trẻ tên là Olive. Cô thích màu sắc của ô liu và thường mặc quần áo có màu đó. Một ngày nọ, cô quyết định tạo một bức tranh với dầu ô liu để ghi lại vẻ đẹp của ô liu. Khi vẽ, cô tưởng tượng những quả ô liu đang sống và phát triển trong ánh nắng ấm áp của vùng biển Địa Trung Hải.