Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oliver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːlɪvər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒlɪvə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên người, một tên gọi phổ biến cho người đàn ông
        Contoh: Oliver is a common name for boys. (Oliver adalah nama umum untuk anak laki-laki.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin 'olivarius' có nghĩa là 'của ô liu', liên quan đến cây ô liu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cây ô liu và Oliver Twist, một trong những nhân vật huyền thoại của văn học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: name, title

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meet Oliver (gặp Oliver)
  • Oliver's story (câu chuyện của Oliver)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Oliver is a popular name in many English-speaking countries. (Oliver adalah nama yang populer di banyak negara berbahasa Inggris.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Oliver. He lived in a small village surrounded by olive trees. One day, he decided to travel to the city to seek his fortune. Along the way, he met many interesting people and had many adventures. In the end, Oliver found success and happiness, and he always remembered his roots among the olive trees.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Oliver. Anh sống ở một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những cây ô liu. Một ngày nọ, anh quyết định đi đến thành phố để tìm kiếm sự giàu có của mình. Trên đường đi, anh gặp nhiều người thú vị và trải qua nhiều cuộc phiêu lưu. Cuối cùng, Oliver tìm thấy sự thành công và hạnh phúc, và anh luôn nhớ đến nguồn gốc của mình giữa những cây ô liu.