Nghĩa tiếng Việt của từ omelette, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːmlət/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒmlət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):món trứng tráng, omelette
Contoh: She made a delicious omelette for breakfast. (Dia membuat omelette yang enak untuk sarapan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'omelette', có thể liên hệ đến từ 'lamelle' nghĩa là 'lát mỏng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa sáng với món omelette, trứng được đánh tan và tráng trên chảo, thường được ăn cùng với cà chua và nho khô.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- món trứng tráng, trứng tráng
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- omelette aux fines herbes (omelette với các loại thảo mộc)
- omelette with cheese (omelette với pho mát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He ordered an omelette at the restaurant. (Anh ấy gọi món omelette tại nhà hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to make omelettes. He believed that the perfect omelette was a blend of fresh eggs, herbs, and a bit of cheese. Every morning, he would prepare a different type of omelette for the guests at his inn, each one more delicious than the last. The guests would wake up to the aroma of the omelettes cooking, and it was the highlight of their stay.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích làm món omelette. Ông tin rằng món omelette hoàn hảo là sự kết hợp của trứng tươi, thảo mộc, và một chút pho mát. Mỗi buổi sáng, ông sẽ chuẩn bị một loại omelette khác nhau cho khách ở khách sạn của mình, mỗi món ngon hơn món trước. Khách sạn thường thức dậy với mùi hương của món omelette đang nướng, và đó là điểm nhấn của chuyến đi của họ.