Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ omen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.mən/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.mən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu hiệu, tín hiệu tiên tri về sự kiện tương lai
        Contoh: The sudden storm was seen as an omen of disaster. (Bão tự nhiên được coi là dấu hiệu của thảm họa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'omen', có liên quan đến việc tiên đoán tương lai.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn thấy một con chim bay ngang qua, điều mà người xưa tin là dấu hiệu của sự kiện sắp xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sign, portent, forewarning

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: good omen, auspice

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a bad omen (dấu hiệu xui xẻo)
  • a good omen (dấu hiệu tốt lành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The black cat crossing your path is considered an omen by some people. (Con mèo đen băng ngang đường bạn được coi là dấu hiệu bởi một số người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler saw a black crow on his journey, which he believed to be an omen of misfortune. Despite the omen, he continued his journey and encountered various challenges, which he overcame with courage. In the end, he realized that the omen was just a sign, and it was his actions that determined his fate.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người du khách thấy một con quạ đen trên hành trình của mình, mà ông ta tin là dấu hiệu của sự bất trắc. Mặc dù có dấu hiệu đó, ông vẫn tiếp tục hành trình và gặp phải nhiều thử thách, mà ông đã vượt qua bằng sự can đảm. Cuối cùng, ông nhận ra rằng dấu hiệu chỉ là một dấu hiệu, và hành động của ông là yếu tố quyết định định mệnh của ông.