Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ominous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːmɪnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒmɪnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng ngại, đáng lo ngại, dự báo đau khổ
        Contoh: The sky was dark and ominous. (Langit gelap dan dự báo đau khổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ominosus', từ 'omen' nghĩa là 'ý thị', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh của một bão đêm khiến bạn cảm thấy lo lắng và sợ hãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • threatening, sinister, inauspicious

Từ trái nghĩa:

  • auspicious, promising, favorable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an ominous sign (dấu hiệu đáng ngại)
  • an ominous silence (sự yên tĩnh đáng ngại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The ominous clouds threatened rain. (Những đám mây đáng ngại dự báo mưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was an ominous day when the sky turned dark and the wind whispered warnings. The villagers knew something bad was about to happen, and they prepared for the worst. (Một ngày đáng ngại, trên một ngôi làng nhỏ, bầu trời tối dần và gió thì thầm cảnh báo. Dân làng biết một điều xấu sắp xảy ra và họ chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ngày đáng ngại khi bầu trời tối dần và gió thì thầm cảnh báo. Dân làng biết một điều xấu sắp xảy ra và họ chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.