Nghĩa tiếng Việt của từ omission, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈmɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /əˈmɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bỏ sót, sự thiếu
Contoh: The report's omission of key data was a serious oversight. (Sisipan laporan tentang data utama adalah kesalahan serius.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'omissio', từ động từ 'omittere' nghĩa là 'thả đi, bỏ qua', từ 'o-' và 'mittere' nghĩa là 'gửi, đưa'. Có thể phân tích thành 'o-' (hậu tố chỉ sự loại bỏ) và 'miss' (từ mã, nghĩa là 'gửi').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ lỡ một cuộc hẹn hoặc không ghi chép đầy đủ thông tin trong một cuộc họp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exclusion, neglect, oversight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inclusion, addition
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an unintentional omission (một sự bỏ sót vô ý)
- a deliberate omission (một sự bỏ sót cố ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The omission of his name from the list was an oversight. (Sisipan nama dia dari daftar adalah kesalahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a report about historical events, there was an omission of a significant battle that changed the course of history. This omission led to confusion and debates among historians, as they tried to understand why such an important event was left out. The editor later admitted that it was an unintentional oversight, and the report was updated to include the missing information.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một báo cáo về các sự kiện lịch sử, có một sự bỏ sót về một trận đánh quan trọng đã thay đổi diễn biến lịch sử. Sự bỏ sót này dẫn đến sự bối rối và tranh cãi giữa các nhà sử học, khi họ cố gắng hiểu tại sao một sự kiện quan trọng như vậy lại bị bỏ qua. Biên tập viên sau đó thừa nhận đó là một sự quên lãng vô ý, và báo cáo đã được cập nhật để bổ sung thông tin bị thiếu.