Nghĩa tiếng Việt của từ omit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈmɪt/
🔈Phát âm Anh: /əʊˈmɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bỏ qua, không để ý đến
Contoh: Please don't omit any details in your report. (Tolong jangan mengabaikan rincian apapun dalam laporan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'omittere', gồm 'ob-' (ở phía trước) và 'mittere' (phóng, gửi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ qua một chi tiết quan trọng trong một bức tranh, làm cho bức tranh không hoàn chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: exclude, leave out, neglect
Từ trái nghĩa:
- động từ: include, add, consider
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- omit to do something (bỏ qua việc làm gì đó)
- cannot be omitted (không thể bỏ qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The typist decided to omit the last sentence. (Bàn phím quyết định bỏ qua câu cuối cùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to create beautiful landscapes. One day, he decided to omit a crucial element from his painting, thinking it would make the scene more mysterious. However, the viewers felt something was missing and the painting didn't receive the praise he expected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích tạo ra những cảnh đẹp. Một ngày, ông quyết định bỏ qua một yếu tố quan trọng trong bức tranh của mình, nghĩ rằng nó sẽ làm cho cảnh quay trở nên bí ẩn hơn. Tuy nhiên, người xem cảm thấy có thứ gì đó thiếu sót và bức tranh không nhận được sự khen ngợi mà ông mong đợi.