Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ omnipotent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːm.nɪˈpoʊ.tənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒm.nɪˈpəʊ.tənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có quyền lực vô hạn, vô suy, toàn năng
        Contoh: The king was considered omnipotent. (Raja itu dianggap sebagai yang berkuasa mutlak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'omnipotens', gồm hai phần: 'omni-' có nghĩa là 'tất cả' và '-potens' có nghĩa là 'có thể, có sức mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị tướng của thần thoại có sức mạnh vô hạn, có thể làm mọi thứ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: almighty, all-powerful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: powerless, weak

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an omnipotent ruler (một người cai trị có quyền lực vô hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: God is often described as omnipotent. (Tuhan sering dijelaskan sebagai yang berkuasa mutlak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where magic ruled, the omnipotent wizard was revered by all. He could control the elements, heal the sick, and even turn back time. One day, a challenge arose that even he could not overcome, proving that even the most powerful beings have their limits.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vùng đất nơi mà phép thuật thống trị, phù thủy toàn năng này được tôn kính bởi mọi người. Ông ta có thể kiểm soát các yếu tố, chữa lành bệnh tật và thậm chí có thể lùi thời gian. Một ngày nọ, một thử thách xuất hiện mà thậm chí ông ta cũng không thể vượt qua, chứng tỏ rằng ngay cả những sinh vật mạnh nhất cũng có giới hạn của họ.