Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ omnivore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːm.nɪ.vɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒm.nɪ.vɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):động vật ăn cả thực vật và động vật
        Contoh: Bears are omnivores, they eat both plants and meat. (Gấu là động vật ăn mọi thứ, chúng ăn cả thực vật và thịt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'omnis' nghĩa là 'tất cả' và 'vorare' nghĩa là 'ăn', kết hợp thành 'omnivore' để chỉ động vật ăn mọi thứ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con gấu, đây là một ví dụ về động vật ăn mọi thứ, chúng có thể ăn cả cỏ và thịt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động vật ăn tạp

Từ trái nghĩa:

  • động vật ăn thịt, động vật ăn cỏ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • động vật ăn mọi thứ trong rừng

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Humans are omnivores, they can eat both plants and animals. (Con người là động vật ăn mọi thứ, họ có thể ăn cả thực vật và động vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest full of diverse creatures, there was an omnivore named Oliver. Oliver could eat anything from juicy fruits to savory meats, making him the most adaptable animal in the forest. One day, when the forest faced a shortage of food, Oliver's ability to eat anything helped him survive and even share his food with others, showing the importance of being an omnivore.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những sinh vật đa dạng, có một động vật ăn mọi thứ tên là Oliver. Oliver có thể ăn mọi thứ từ trái cây ngọt ngào đến thịt ngon lành, khiến anh trở thành loài động vật thích ứng nhất trong rừng. Một ngày, khi rừng gặp khó khăn về lương thực, khả năng ăn mọi thứ của Oliver giúp anh sống sót và thậm chí chia sẻ thức ăn của mình với những người khác, cho thấy tầm quan trọng của việc là một động vật ăn mọi thứ.