Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ omnivorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːm.nɪˈvɔːr.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒm.nɪˈvɔːr.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ăn mọi thứ, ăn đồ ăn cả động vật lẫn thực vật
        Contoh: Bears are omnivorous animals. (Gấu là động vật ăn mọi thứ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'omnis' nghĩa là 'tất cả' và 'vorare' nghĩa là 'ăn', kết hợp thành 'omnivorous' để chỉ những sinh vật ăn mọi thứ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con gấu ăn cả cỏ lẫn thịt, đại diện cho tính chất ăn mọi thứ của 'omnivorous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ăn mọi thứ: all-consuming, all-devouring

Từ trái nghĩa:

  • ăn chế: herbivorous, carnivorous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • omnivorous diet (chế độ ăn mọi thứ)
  • omnivorous reader (độc giả đọc mọi thứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: Humans are omnivorous by nature. (Con người có bản chất là ăn mọi thứ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an omnivorous bear who enjoyed eating both plants and meat. One day, he found a garden full of fruits and vegetables, and a nearby river with fish. He happily ate from both sources, proving his omnivorous nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con gấu ăn mọi thứ rất thích ăn cả thực vật lẫn động vật. Một ngày, nó tìm thấy một khu vườn đầy trái cây và rau quả, cùng với một con sông gần đó có cá. Nó rất vui khi ăn cả hai nguồn, chứng tỏ tính chất ăn mọi thứ của nó.