Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ on, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɑːn/

🔈Phát âm Anh: /ɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):trên, lên, đối với
        Contoh: The book is on the table. (Buku ada di atas meja.)
  • phó từ (adv.):đang hoạt động, đang diễn ra
        Contoh: The TV is on. (Televisi menyala.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'on', có liên quan đến tiếng Phạn-nữa 'ávám' nghĩa là 'trên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đồ vật được đặt trên mặt bàn hoặc một thiết bị đang hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: upon, over
  • phó từ: active, functioning

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: off, under
  • phó từ: off, inactive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on and off (không ổn định)
  • on time (đúng giờ)
  • on the other hand (mặt khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: The keys are on the shelf. (Kunci ada di rak.)
  • phó từ: The game is still on. (Permainan masih berlangsung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small lamp on a desk. Every night, the lamp would turn on to provide light for the room. One day, the lamp stopped working, and the room was in darkness. The owner quickly replaced the bulb, and the lamp was on again, lighting up the room.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái đèn nhỏ trên bàn. Mỗi đêm, đèn sẽ bật sáng để cung cấp ánh sáng cho căn phòng. Một ngày nọ, đèn ngừng hoạt động, và phòng tối dần. Chủ nhân nhanh chóng thay bóng đèn, và đèn lại sáng lên, thắp sáng căn phòng.