Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ once, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wʌns/

🔈Phát âm Anh: /wʌn(t)s/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một lần, trong lúc đó
        Contoh: I once lived in Hanoi. (Saya pernah tinggal di Hà Nội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ones', dạng so sánh hơn của 'one' (một), dùng để chỉ một lần.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn chỉ trải nghiệm một lần trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: one time, formerly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: repeatedly, often

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • once in a while (thỉnh thoảng)
  • all at once (đột ngột)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Once upon a time, there was a beautiful princess. (Dahulu kala, ada seorang putri yang cantik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a faraway land, there lived a brave knight who once saved the kingdom from a dragon. (Dahulu kala, di suatu negeri jauh, hiduplah seorang kesatria dũng cảm yang pernah menyelamatkan kerajaan dari những con rồng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất xa lắm, có một hiệp sĩ dũng cảm đã từng cứu lấy vương quốc khỏi một con rồng. (Kala itu, di suatu negeri jauh, hiduplah seorang kesatria gagah yang pernah menyelamatkan kerajaan dari những con rồng.)