Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oneness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊn.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌn.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đồng nhất, sự thống nhất
        Contoh: The oneness of the team was evident in their performance. (Sự đồng nhất của đội đã hiện rõ trong cách họ thể hiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'one' kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự đồng nhất giữa các thành viên trong một nhóm hoặc đội, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'oneness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • unity, coherence, harmony

Từ trái nghĩa:

  • disunity, discord, disagreement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sense of oneness (cảm giác đồng nhất)
  • oneness with nature (sự đồng nhất với thiên nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The oneness of the group was crucial for their success. (Sự đồng nhất của nhóm là cực kỳ quan trọng cho thành công của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the residents celebrated their oneness by working together on a community project. They all felt a deep connection and unity, which made the project successful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, dân chúng kỷ niệm sự đồng nhất của mình bằng cách làm việc cùng nhau trong một dự án cộng đồng. Tất cả họ đều cảm thấy một kết nối sâu sắc và đoàn kết, điều này giúp dự án thành công.