Nghĩa tiếng Việt của từ onerous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.nər.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.ər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nặng nề, gánh nặng, khó khăn
Contoh: The task was onerous and time-consuming. (Tugasnya berat dan memakan waktu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'onus', nghĩa là 'gánh nặng' hoặc 'tải trọng', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang kéo một chiếc xe lăn nặng nề, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'onerous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: burdensome, heavy, difficult
Từ trái nghĩa:
- tính từ: easy, light, simple
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- onerous task (nhiệm vụ nặng nề)
- onerous responsibility (trách nhiệm nặng nề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The onerous duties of the job made him consider quitting. (Tugas berat pekerjaan itu membuatnya mempertimbangkan untuk berhenti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had an onerous task of moving a huge pile of rocks. Every day, he would struggle and sweat, but he never gave up. His determination and hard work eventually paid off, and he cleared the rocks, making way for a beautiful garden. (Dulu kala, ada seorang pria yang memiliki tugas berat untuk memindahkan tumpukan batu besar. Setiap hari, dia akan berjuang dan berkeringat, tetapi dia tidak pernah menyerah. Kepedulian dan kerja kerasnya akhirnya membaik, dan dia membersihkan batu-batu itu, membuka jalan bagi kebun yang indah.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có nhiệm vụ nặng nề là di chuyển một đống đá lớn. Mỗi ngày, anh ta phải vật lộn và đổ mồ hôi, nhưng anh ta không bao giờ bỏ cuộc. Sự quyết tâm và cống hiến của anh ta cuối cùng cũng được đền đáp, và anh ta dọn dẹp đá, làm cánh cửa cho một khu vườn xinh đẹp.