Nghĩa tiếng Việt của từ oneself, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌwʌn.səlˈf/
🔈Phát âm Anh: /ˌwʌn.səlˈf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):chính mình, bản thân
Contoh: One should always be careful of oneself. (Một người nên luôn cẩn thận với chính mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'one' (một) kết hợp với 'self' (bản thân), tạo thành 'oneself'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống một người phải tự mình làm việc đó, không ai giúp đỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: self, individual, personal
Từ trái nghĩa:
- đại từ: others, external
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by oneself (một mình)
- to oneself (cho riêng mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: She lives by herself in the big city. (Cô ấy sống một mình trong thành phố lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who always relied on oneself to solve problems. One day, they faced a challenge that seemed impossible to overcome alone. But remembering the strength they had within, they managed to find a solution and realized the importance of being self-reliant. (Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn dựa vào bản thân để giải quyết vấn đề. Một ngày, họ đối mặt với một thách thức có vẻ không thể vượt qua một mình. Nhưng nhớ lại sức mạnh họ có bên trong, họ quản được tìm ra giải pháp và nhận ra tầm quan trọng của việc tự lực.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn dựa vào bản thân để giải quyết vấn đề. Một ngày, họ đối mặt với một thách thức có vẻ không thể vượt qua một mình. Nhưng nhớ lại sức mạnh họ có bên trong, họ quản được tìm ra giải pháp và nhận ra tầm quan trọng của việc tự lực.