Nghĩa tiếng Việt của từ onetime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊnˈtaɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊnˈtaɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):một lần, một khi
Contoh: He was an onetime leader of the group. (Dia adalah seorang pemimpin dari kelompok itu sekali waktu.) - phó từ (adv.):một lần, một khi
Contoh: I only met him onetime. (Saya hanya bertemu dengannya sekali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'once' (một lần) kết hợp với 'time' (thời gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện duy nhất xảy ra trong quá khứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: former, previous
- phó từ: once, formerly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: current, present
- phó từ: repeatedly, often
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- onetime event (sự kiện một lần)
- onetime opportunity (cơ hội một lần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The onetime president gave a speech. (Presiden dulu memberikan pidato.)
- phó từ: I visited that city onetime. (Saya mengunjungi kota itu sekali.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an onetime hero who saved the village. (Dulu kala, ada seorang pahlawan sekali waktu yang menyelamatkan desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng một lần đã cứu cánh làng. (Dulu kala, ada seorang pahlawan sekali waktu yang menyelamatkan desa.)