Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ongoing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːn.ɡoʊ.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.ɡəʊ.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đang diễn ra, tiếp tục xảy ra
        Contoh: The ongoing investigation is expected to take several months. (Penyelidikan yang sedang berlangsung diharapkan memakan waktu beberapa bulan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'on' (trên) và 'going' (đi), kết hợp thành 'ongoing' để chỉ một sự việc đang diễn ra.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp đang diễn ra hoặc một dự án đang được thực hiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: continuing, current, active

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: completed, finished, ended

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ongoing process (quá trình đang diễn ra)
  • ongoing issue (vấn đề đang diễn ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ongoing project is making good progress. (Proyek yang sedang berlangsung membuat kemajuan yang baik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, an ongoing festival brought joy to the residents. Every day, new events were added, and the excitement never ended. The festival was a symbol of the town's unity and ongoing spirit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một lễ hội đang diễn ra đã mang lại niềm vui cho người dân. Hàng ngày, những sự kiện mới được thêm vào, và sự háo hức không bao giờ kết thúc. Lễ hội là biểu tượng của sự đoàn kết và tinh thần tiếp tục của ngôi làng.