Nghĩa tiếng Việt của từ onion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌnjən/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌnjən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại rau củ có nhiều lớp vỏ, thường được dùng để nấu ăn
Contoh: She chopped an onion for the soup. (Cô ấy thái hành tây cho súp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unio', có nghĩa là 'đồng nhất', có thể do hình dạng và cấu trúc của hành tây.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi hành tây khi bạn cắt nó, điều này có thể giúp bạn nhớ từ 'onion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: củ hành, hành lá
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cry over spilt milk (khóc vì nước đổ bể)
- onion soup (súp hành tây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The onion is a common ingredient in many dishes. (Hành tây là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook with onions. He believed that onions were the key to making any dish delicious. One day, he created a magical onion soup that made everyone who tasted it remember the joy of cooking and eating. (Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích nấu ăn với hành tây. Ông ta tin rằng hành tây là chìa khóa để làm mọi món ăn ngon lành. Một ngày, ông đã tạo ra một loại súp hành tây kỳ diệu khiến mọi người nào nếm thử cũng nhớ đến niềm vui của việc nấu ăn và ăn uống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích nấu ăn với hành tây. Ông ta tin rằng hành tây là chìa khóa để làm mọi món ăn ngon lành. Một ngày, ông đã tạo ra một loại súp hành tây kỳ diệu khiến mọi người nào nếm thử cũng nhớ đến niềm vui của việc nấu ăn và ăn uống.