Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ online, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑːnˈlaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɒnˈlaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên kết với máy tính hay mạng máy tính, đang hoạt động trong một hệ thống mạng
        Contoh: The website is online now. (Trang web đang online.)
  • phó từ (adv.):trực tuyến, qua mạng
        Contoh: You can shop online for these products. (Bạn có thể mua sắm những sản phẩm này online.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'on' và 'line', đề cập đến việc đang trên đường dây hoặc mạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang sử dụng máy tính và kết nối với internet, đang trực tuyến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: connected, live, active
  • phó từ: via internet, on the web

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: offline, disconnected
  • phó từ: offline, off the web

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go online (lên mạng)
  • stay online (ở trạng thái online)
  • online shopping (mua sắm trực tuyến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The server is online. (Máy chủ đang online.)
  • phó từ: Many people work online nowadays. (Nhiều người làm việc online ngày nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to play games online. Every day, he would go online and explore different virtual worlds. One day, he found a new game that was so exciting, he couldn't stop playing. He was so happy to be online and connected to the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích chơi game online. Hàng ngày, cậu lên mạng và khám phá những thế giới ảo khác nhau. Một ngày nọ, cậu tìm thấy một trò chơi mới rất thú vị, cậu không thể ngừng chơi. Cậu rất vui khi được online và kết nối với thế giới.