Nghĩa tiếng Việt của từ onlooker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːnˌlʊkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒnˌlʊkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người xem, người thấy mà không tham gia
Contoh: The onlookers watched the parade with interest. (Người xem quan sát đám đông với sự quan tâm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'onlook', có nguồn gốc từ 'on' (trên) và 'look' (nhìn), kết hợp với hậu tố '-er' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đứng trên đường và nhìn vào một sự kiện ngoài trời, bạn là một 'onlooker'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bystander, spectator, observer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: participant, actor, performer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- curious onlooker (người xem tò mò)
- silent onlooker (người xem im lặng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many onlookers gathered to watch the accident. (Nhiều người xem tụ tập để xem tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an onlooker who loved to watch the world go by. One day, he witnessed a parade and was fascinated by the colors and sounds. He realized that being an onlooker gave him a unique perspective on life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người xem rất thích quan sát thế giới đi qua. Một ngày, anh ta chứng kiến một cuộc diễu hành và bị quyến rũ bởi màu sắc và âm thanh. Anh ta nhận ra rằng việc là một người xem cho phép anh có một góc nhìn độc đáo về cuộc sống.