Nghĩa tiếng Việt của từ onrush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːn.rʌʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.rʌʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đổ đạn, sự tràn vào
Contoh: The onrush of water flooded the village. (Sự đổ đạn của nước lũ làm ngập lụt ngôi làng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'on' và 'rush', tổ hợp thành 'onrush' để chỉ sự nhanh và mạnh mẽ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đoàn tàu đang chạy nhanh vào ga, tạo ra cảm giác sự đổ đạn mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: onslaught, surge, flood
Từ trái nghĩa:
- danh từ: retreat, withdrawal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- onrush of emotion (sự tràn ngập cảm xúc)
- onrush of water (sự đổ đạn của nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The onrush of tourists during the holiday season is overwhelming. (Sự đổ đạn của khách du lịch vào mùa lễ hội là quá đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that faced an onrush of water during the rainy season. The villagers had to work together to build barriers to protect their homes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phải đối mặt với sự đổ đạn của nước vào mùa mưa. Dân làng phải cùng nhau xây dựng rào chắn để bảo vệ nhà cửa của họ.