Nghĩa tiếng Việt của từ onrushing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːnˌrʌʃɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒnˌrʌʃɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đang tràn vào, đang đến nhanh
Contoh: The onrushing tide covered the beach. (Mặt trời lặn đang tràn vào bãi biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'on' và 'rushing', kết hợp thành 'onrushing' có nghĩa là 'đang tràn vào, đang đến nhanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bãi biển và thấy mặt trời lặn đang tràn vào bãi biển, điều này làm bạn nhớ đến từ 'onrushing'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: surging, rushing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: receding, retreating
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- onrushing waves (sóng đang tràn vào)
- onrushing traffic (giao thông đang đến nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The onrushing water flooded the streets. (Nước đang tràn vào đường phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beach where the onrushing tide always brought excitement and adventure. Every day, people would gather to watch the powerful waves crash against the shore, creating a mesmerizing sight. The onrushing water seemed to have a life of its own, always changing and never the same.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bãi biển nơi mặt trời lặn đang tràn vào luôn mang đến sự hào hứng và phiêu lưu. Mỗi ngày, mọi người tụ tập để xem những con sóng mạnh mẽ đập vào bờ, tạo nên một cảnh tượng mê hoặc. Nước đang tràn vào dường như có một cuộc sống riêng của nó, luôn thay đổi và không bao giờ giống nhau.