Nghĩa tiếng Việt của từ onset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːn.sɛt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.sɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bắt đầu, khởi đầu
Contoh: The onset of the disease was sudden. (Penyebaran penyakit terjadi dengan tiba-tiba.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'onset', kết hợp từ 'on' và 'set', mô tả sự bắt đầu hoặc khởi đầu của một sự kiện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự bắt đầu của một bộ phim hoặc sự kiện lớn, khi mọi thứ được thiết lập và bắt đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: beginning, start, commencement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: end, conclusion, termination
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the onset (từ đầu)
- onset of symptoms (khởi đầu của các triệu chứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The onset of winter brings cold weather. (Penyebaran musim dingin membawa cuaca lạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, at the onset of a new project, everyone was excited. They prepared everything for the start, knowing that the success of the project depended on a strong beginning.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, từ đầu của một dự án mới, mọi người đều rất hào hứng. Họ chuẩn bị mọi thứ cho khởi đầu, biết rằng thành công của dự án phụ thuộc vào một khởi đầu mạnh mẽ.