Nghĩa tiếng Việt của từ onslaught, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːn.slɔːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.slɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc tấn công dữ dội, sự tấn công mạnh mẽ
Contoh: The army faced an onslaught of enemy attacks. (Tay đồng mạng đối mặt với một cuộc tấn công dữ dội của kẻ thù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'onslaught', từ 'onset' (sự bắt đầu) kết hợp với 'slaught' (từ đồng nghĩa với 'slaughter' - sự giết chóc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tấn công mạnh mẽ như một đợt xung kích dữ dội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attack, assault, barrage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: retreat, withdrawal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- face an onslaught (đối mặt với một cuộc tấn công)
- weather the onslaught (chịu đựng được cuộc tấn công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city survived the onslaught of the hurricane. (Thành phố sống sót sau cơn sốt của bão.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village faced an onslaught from a fierce dragon. The villagers, although scared, stood their ground and defended their homes. Miraculously, they managed to survive the attack and the dragon retreated. From that day on, the village was known for its bravery in the face of an onslaught.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ phải đối mặt với một cuộc tấn công dữ dội từ một con rồng hung dữ. Dân làng, mặc dù hoảng sợ, vẫn đứng vững và bảo vệ ngôi nhà của họ. Thật kỳ diệu, họ đã có thể sống sót sau cuộc tấn công đó và con rồng rút lui. Từ ngày đó, ngôi làng này được biết đến với sự can đảm trước sự tấn công dữ dội.