Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ onstage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɒn.steɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.steɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ở trên sân khấu
        Contoh: The actors were onstage when the curtain opened. (Para pemain berada di atas panggung ketika tirai dibuka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Anh 'on' (trên) và 'stage' (sân khấu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi biểu diễn khi các diễn viên đang trên sân khấu, đóng vai trò chính trong buổi trình diễn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stage, theatrical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: offstage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go onstage (lên sân khấu)
  • onstage presence (sự hiện diện trên sân khấu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The spotlight focused on the actor onstage. (Sinar sorotan difokuskan pada aktor di atas panggung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of actors were preparing for their big performance. As the curtain rose, all eyes were on the actors onstage, who delivered a stunning performance that captivated the audience.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhóm diễn viên đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn lớn của họ. Khi màn hình được nâng lên, tất cả ánh mắt đều tập trung vào những diễn viên trên sân khấu, người đã trình bày một buổi biểu diễn ấn tượng khiến khán giả say mê.