Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ onto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːn.tuː/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.tuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):lên, trên, vào
        Contoh: He jumped onto the stage. (Dia melompat ke atas panggung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'ontos', có nghĩa là 'thực tại', kết hợp với tiền tố 'on-'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động nhảy lên một bề mặt, như nhảy lên giường hay sàn nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: on, upon

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: off, down

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • move onto (di chuyển đến)
  • get onto (lên, vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: She climbed onto the roof. (Dia memanjat ke atap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little monkey who loved to jump onto different surfaces. One day, he decided to jump onto a tree, a roof, and even a cloud in his dreams. Each jump brought him a new perspective and a sense of adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú khỉ nhỏ rất thích nhảy lên những bề mặt khác nhau. Một ngày nọ, nó quyết định nhảy lên một cái cây, mái nhà, và thậm chí là một đám mây trong giấc mơ của nó. Mỗi lần nhảy đem lại cho nó một cái nhìn mới và cảm giác phiêu lưu.