Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ onus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trách nhiệm, gánh nặng
        Contoh: The onus is on you to prove your innocence. (Trách nhiệm là của bạn để chứng minh sự vô tội của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'onus', có nghĩa là 'gánh nặng' hoặc 'trách nhiệm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang mang một gánh nặng lớn trên vai, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'onus'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: responsibility, burden, duty

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, release, relief

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the onus is on (trách nhiệm là của)
  • shift the onus (chuyển gánh nặng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The onus of organizing the event fell on the committee. (Trách nhiệm tổ chức sự kiện rơi vào ban điều hành.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a small village where the onus of maintaining peace was on every citizen. One day, a dispute arose, and everyone felt the onus to resolve it. They worked together, and the onus was lifted from each of them as peace was restored.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ nơi trách nhiệm duy trì hòa bình thuộc về mọi công dân. Một ngày nọ, một cuộc tranh cãi xảy ra, và mọi người cảm thấy trách nhiệm phải giải quyết nó. Họ cùng nhau làm việc, và trách nhiệm được giải thoát khỏi mỗi người khi hòa bình được phục hồi.