Nghĩa tiếng Việt của từ onward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːn.wərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.wəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tiếp tục, đi về phía trước
Contoh: The journey is long and the road is onward. (Perjalanan panjang dan jalan menuju ke depan.) - phó từ (adv.):về phía trước, tiếp tục
Contoh: They marched onward through the night. (Mereka bước tiếp đêm vô tận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'onward', từ 'on' (trên) kết hợp với hậu tố '-ward' (hướng đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đoàn quân bước tiến về phía trước trong chiến trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: forward, progressive
- phó từ: forwards, ahead
Từ trái nghĩa:
- tính từ: backward, regressive
- phó từ: backward, behind
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- move onward (tiến lên trước)
- onward journey (chuyến đi tiếp theo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We need to move onward with our plans. (Chúng ta cần tiến hành kế hoạch của mình.)
- phó từ: The journey continues onward. (Chuyến đi tiếp tục đi về phía trước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers set out on an onward journey to discover new lands. They faced many challenges but continued onward, driven by their curiosity and determination. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm bắt đầu chuyến đi tiếp theo để khám phá những vùng đất mới. Họ đối mặt với nhiều thử thách nhưng vẫn tiếp tục tiến lên trước, do sự tò mò và quyết tâm của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm bắt đầu chuyến đi tiếp theo để khám phá những vùng đất mới. Họ đối mặt với nhiều thử thách nhưng vẫn tiếp tục tiến lên trước, do sự tò mò và quyết tâm của mình.