Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.pəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.pəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đá quý có màu sắc sặc sỡ, thường dùng làm trang sức
        Contoh: She wears an opal necklace. (Dia memakai kalung opal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'opalus', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'opallios', có nghĩa là 'đổi màu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc nhẫn trang sức với viên đá opal trên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đá quý, đá màu

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • opal gemstone (đá quý opal)
  • opalescence (sự sặc sỡ của opal)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The opal in her ring is very beautiful. (Opal trong nhẫn của cô ấy rất đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical opal that could change colors with the mood of its wearer. It was said that the opal brought luck and protection to the person who wore it. One day, a young girl found the opal and decided to wear it every day. As she went through her adventures, the opal changed colors, reflecting her emotions and protecting her from harm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một viên opal kỳ diệu có thể thay đổi màu sắc theo tâm trạng của người đeo nó. Người ta nói rằng opal mang lại may mắn và bảo vệ cho người đeo nó. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tìm thấy viên opal và quyết định đeo nó mỗi ngày. Khi cô ấy trải qua những cuộc phiêu lưu của mình, opal thay đổi màu sắc, phản ánh cảm xúc của cô ấy và bảo vệ cô ấy khỏi tổn thương.