Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opaque, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /oʊˈpeɪk/

🔈Phát âm Anh: /əʊˈpeɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không trong suốt, không thể nhìn xuyên qua được
        Contoh: The window was made of opaque glass. (Cửa sổ được làm bằng kính không trong suốt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opacus', có nghĩa là 'che khuất ánh sáng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm bìa cứng màu đen, không thể nhìn xuyên qua được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nontransparent, translucent, murky

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: transparent, clear, translucent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • opaque material (vật liệu không trong suốt)
  • opaque liquid (chất lỏng không trong suốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The walls of the old house were opaque and dark. (Tường của ngôi nhà cũ không trong suốt và tối tăm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was transparent, there was a mysterious box made of opaque material. No one could see what was inside, and it sparked curiosity among the villagers. (Dulurlah waktu, di negeri di mana segala sesuatu transparan, ada kotak misterius yang terbuat dari bahan yang tidak tembus cahaya. Tidak ada yang bisa melihat apa yang ada di dalamnya, dan itu memicu rasa ingin tahu di antara penduduk desa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều trong suốt, có một chiếc hộp bí ẩn làm từ vật liệu không trong suốt. Không ai có thể nhìn thấy những gì bên trong, và nó kích thích sự tò mò giữa những người dân làng.