Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opener, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊpənər/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊpənə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công cụ, dụng cụ để mở các vật khó mở
        Contoh: He used a bottle opener to open the beer. (Anh ấy dùng một cái mở chai để mở lon bia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'open' (mở) kết hợp với hậu tố '-er' (người hoặc vật thể thực hiện hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mở chai bia, khi bạn cần một cái mở chai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opener tool, bottle opener

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: closer, sealer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bottle opener (cái mở chai)
  • can opener (cái mở lon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The can opener is in the kitchen drawer. (Cái mở lon đang trong ngăn kéo bếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical opener that could open any sealed container. It was called the 'Universal Opener'. One day, a group of friends went on a picnic and forgot their bottle opener. Luckily, they had the Universal Opener with them, and they were able to enjoy their cold drinks.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái mở kỳ diệu có thể mở bất kỳ vật đóng kín nào. Nó được gọi là 'Universal Opener'. Một ngày, một nhóm bạn đi picnic và quên cái mở chai của họ. May mắn thay, họ có Universal Opener với mình, và họ đã có thể thưởng thức đồ uống lạnh của họ.