Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ opening, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.pən.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.pən.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mở, khoảng trống, lối vào
        Contoh: The opening of the tunnel took two years. (Việc mở đường hầm mất hai năm.)
  • động từ (v.):mở, khai mở
        Contoh: They will open the new store next week. (Họ sẽ mở cửa hàng mới vào tuần tới.)
  • tính từ (adj.):đang mở, có thể mở
        Contoh: The opening hours of the museum are from 9 am to 5 pm. (Giờ mở cửa của bảo tàng là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'open' kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện lớn như là lễ khai mạc của một triển lãm hoặc một cửa hàng mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: commencement, initiation
  • động từ: start, begin
  • tính từ: accessible, available

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: closing, end
  • động từ: close, end
  • tính từ: closed, unavailable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • opening ceremony (lễ khai mạc)
  • opening remarks (lời giới thiệu)
  • opening hours (giờ mở cửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The opening of the bridge improved transportation. (Việc mở cầu đã cải thiện giao thông.)
  • động từ: The box will open if you press the button. (Hộp sẽ mở nếu bạn nhấn nút.)
  • tính từ: The opening night of the play was a success. (Đêm khai mạc của vở kịch là một thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an opening ceremony for a new park. The mayor gave opening remarks, and everyone enjoyed the opening hours of the park.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lễ khai mạc cho một công viên mới. Thị trưởng đã phát biểu lời giới thiệu, và mọi người đều thích giờ mở cửa của công viên.