Nghĩa tiếng Việt của từ openly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊpənli/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊpənli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách công khai, rõ ràng, không giấu giếm
Contoh: She openly criticized the government. (Dia kritik pemerintah secara terang-terangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'open' (mở) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp mà mọi người đều phát biểu mở mánh, không giấu giếm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: publicly, candidly, frankly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: secretly, privately, covertly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- openly admit (thừa nhận một cách rõ ràng)
- openly discuss (thảo luận một cách công khai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He openly admitted his mistakes. (Dia thừa nhận sai lầm của mình một cách rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where everyone openly shared their thoughts and feelings, there was a meeting to discuss the new community garden. Everyone openly expressed their ideas and concerns, leading to a successful project that brought the community closer together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mà mọi người chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc một cách công khai, có một cuộc họp để thảo luận về khu vườn cộng đồng mới. Mọi người đều bày tỏ ý kiến và lo lắng của mình một cách rõ ràng, dẫn đến một dự án thành công khiến cộng đồng gần gũi hơn.