Nghĩa tiếng Việt của từ opera, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːpərə/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒp.ərə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại hình nghệ thuật âm nhạc kết hợp với kịch, thường được biểu diễn trong một nhà hát chuyên về opera
Contoh: She loves to watch opera performances. (Cô ấy thích xem các buổi biểu diễn opera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opus' có nghĩa là 'công việc' hoặc 'tác phẩm', được kết hợp với hậu tố '-era' để tạo thành 'opera'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà hát lớn với ánh đèn sân khấu sáng rực, những nghệ sĩ diễn xuất trang phục lộng lẫy, và âm nhạc mênh mông của opera.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: musical drama, stage music
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- opera house (nhà hát opera)
- opera singer (ca sĩ opera)
- opera glasses (kính thiên văn để xem opera)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The opera was a blend of powerful singing and dramatic acting. (Buổi opera là sự kết hợp của giọng hát mạnh mẽ và diễn xuất kịch tính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an opera house, a famous opera singer was preparing for her performance. The audience was eager to hear her powerful voice, and as the curtains rose, her voice filled the theater, captivating everyone present. The story of the opera was a tale of love and betrayal, and the singer's performance brought the characters to life, making the audience feel as if they were part of the story.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát opera, một ca sĩ opera nổi tiếng đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn của mình. Khán giả rất mong đợi được nghe giọng hát mạnh mẽ của cô ấy, và khi rèm cửa hé mở, giọng hát của cô ấy lấp đầy nhà hát, thu hút sự tập trung của mọi người. Câu chuyện của buổi opera là một câu chuyện về tình yêu và phản bội, và biểu diễn của ca sĩ đã mang nhân vật của câu chuyện lên một tầm cao mới, khiến khán giả cảm thấy như họ cũng là một phần của câu chuyện.