Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ operant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːpərənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒpərənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hoạt động, có tác dụng
        Contoh: The operant conditioning chamber is used to study animal behavior. (Kamar pengkondisian operan digunakan untuk mempelajari perilaku hewan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'operari', có nghĩa là 'làm việc', kết hợp với hậu tố '-ant' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy móc hoạt động hiệu quả, hoặc một người làm việc rất hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • effective, active, functional

Từ trái nghĩa:

  • inactive, ineffective, passive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • operant behavior (hành vi hoạt động)
  • operant conditioning (pengkondisian operan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The operant behavior of the students improved after the training. (Perilaku operan siswa meningkat setelah pelatihan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a laboratory, there was an operant chamber where scientists studied the behavior of rats. The rats were trained to press a lever to receive food, demonstrating operant behavior. The scientists observed how the rats' actions were influenced by the consequences, showing the effectiveness of operant conditioning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng thí nghiệm, có một buồng hoạt động mà các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của chuột. Chuột được huấn luyện để nhấn cần để nhận thức ăn, thể hiện hành vi hoạt động. Các nhà khoa học quan sát cách hành động của chuột bị ảnh hưởng bởi hậu quả, cho thấy hiệu quả của pengkondisian operan.