Nghĩa tiếng Việt của từ operate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːpəreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒpəreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vận hành, điều khiển, thực hiện phẫu thuật
Contoh: The surgeon will operate on the patient tomorrow. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'operari', có nghĩa là 'làm việc', từ 'opus' nghĩa là 'công việc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phẫu thuật, nơi bác sĩ phải 'vận hành' các dụng cụ y tế để cứu chữa bệnh nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: function, work, perform surgery
Từ trái nghĩa:
- động từ: malfunction, cease, stop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- operate on (thực hiện phẫu thuật trên)
- operate under (hoạt động dưới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The machine operates automatically. (Máy móc hoạt động tự động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled surgeon named Dr. Lee who operated on many patients. One day, he had to operate on a very difficult case. He carefully operated the surgical tools and successfully saved the patient's life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ phẫu thuật giỏi tên là Tiến sĩ Lee, người đã thực hiện nhiều cuộc phẫu thuật cho nhiều bệnh nhân. Một ngày nọ, anh phải thực hiện một trường hợp rất khó khăn. Anh ta cẩn thận vận hành các dụng cụ phẫu thuật và thành công cứu sống bệnh nhân.