Nghĩa tiếng Việt của từ operational, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɒp.əˈreɪ.ʃən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hoạt động hoặc vận hành của máy móc, thiết bị, hoặc hệ thống
Contoh: The new system will be operational next month. (Hệ thống mới sẽ hoạt động vào tháng tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'operari' (làm việc), kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy bay đang vận hành trên đường băng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'operational'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: functional, operational, working
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-operational, inoperative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- operational costs (chi phí vận hành)
- operational readiness (sẵn sàng hoạt động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The factory is fully operational. (Nhà máy đang hoạt động đầy đủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the new water treatment plant was about to become operational. The residents were excited as they would have clean water for the first time in years. The plant's operational status meant better health and a brighter future for the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, nhà máy xử lý nước mới sắp trở nên hoạt động. Người dân rất vui mừng vì họ sẽ có nước sạch lần đầu tiên trong nhiều năm. Trạng thái hoạt động của nhà máy có nghĩa là sức khỏe tốt hơn và tương lai sáng tạo hơn cho cộng đồng.