Nghĩa tiếng Việt của từ operator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːpəreɪtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒpəreɪtər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hay thiết bị điều khiển máy móc, thiết bị
Contoh: The operator of the machine must be careful. (Người điều khiển máy phải cẩn thận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'operari' có nghĩa là 'làm việc', kết hợp với hậu tố '-ator' để chỉ người hay thiết bị thực hiện công việc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang điều khiển một máy móc hoặc thiết bị phức tạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người điều khiển, người vận hành
Từ trái nghĩa:
- người không tham gia điều khiển
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- telephone operator (điện thoại điều khiển)
- machine operator (người điều khiển máy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The operator of the crane needs to be very skilled. (Người điều khiển cần cẩu cần phải rất khéo léo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an operator who controlled a giant machine. The machine was so complex that only the operator knew how to make it work. One day, the machine broke down, and the operator had to use all his skills to fix it. In the end, the machine was back to work, and the operator was praised for his expertise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người điều khiển máy khổng lồ. Máy đó rất phức tạp, chỉ có người điều khiển biết cách để nó hoạt động. Một ngày nọ, máy bị hỏng, và người điều khiển phải dùng tất cả kỹ năng của mình để sửa nó. Cuối cùng, máy lại hoạt động, và người điều khiển được ca ngợi vì sự chuyên môn của mình.