Nghĩa tiếng Việt của từ opinion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpɪnjən/
🔈Phát âm Anh: /əˈpɪnjən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý kiến, quan điểm
Contoh: What is your opinion on this matter? (Apa pendapat Anda tentang masalah ini?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opinio', có nguồn gốc từ 'opinari' nghĩa là 'nghĩ, cho rằng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận nơi mọi người chia sẻ quan điểm của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: view, belief, perspective
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fact, certainty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in my opinion (theo ý kiến của tôi)
- public opinion (ý kiến công chúng)
- form an opinion (hình thành một ý kiến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Public opinion is divided on this issue. (Ý kiến công chúng bị chia rẽ về vấn đề này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a big debate about building a new school. Each villager had an opinion, and they all gathered to share their views. Some believed it was necessary for the children's future, while others thought the money should be used elsewhere. After much discussion, they reached a consensus, showing how important each opinion was in making a collective decision.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc tranh cãi lớn về việc xây dựng một trường học mới. Mỗi người dân trong làng đều có một ý kiến, và tất cả họ đều tụ tập để chia sẻ quan điểm của mình. Một số người tin rằng điều đó là cần thiết cho tương lai của trẻ em, trong khi những người khác nghĩ rằng tiền bạc nên được sử dụng ở những nơi khác. Sau nhiều cuộc thảo luận, họ đạt được sự đồng thuận, cho thấy ý kiến của mỗi người có ý nghĩa quan trọng trong việc đưa ra quyết định tập thể.