Nghĩa tiếng Việt của từ opium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊpiəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊpiəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thuốc gây nghiện được tách ra từ hạt của cây thuốc phiện
Contoh: Opium is extracted from the seed pods of the poppy plant. (Opium được tách ra từ vỏ hạt của cây thuốc phiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opium', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'opion', có nghĩa là 'thuốc phiện', từ 'opos' nghĩa là 'dầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cây thuốc phiện và tác hại của thuốc gây nghiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: morphine, heroin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antidote, cure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- opium den (nơi ẩn náu của người nghiện thuốc phiện)
- opium trade (thương mại thuốc phiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of opium has been banned in many countries. (Sử dụng opium đã bị cấm ở nhiều quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the poppy flowers bloomed, there was a substance called opium. It was a powerful drug that could bring both relief and destruction. People used it for medicine, but some became addicted, leading to a dark and dangerous path. The story of opium is a tale of both healing and harm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi hoa thuốc phiện nở rộ, có một chất gọi là opium. Đó là một loại thuốc mạnh mẽ có thể mang lại cả sự giải tỏa và sự hủy hoại. Người ta sử dụng nó như một loại thuốc, nhưng một số người trở nên nghiện, dẫn đến một con đường tăm tối và nguy hiểm. Câu chuyện về opium là một câu chuyện về cả sự chữa lành và sự tàn ác.