Nghĩa tiếng Việt của từ opponent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈpoʊnənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈpəʊnənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đối đầu, đối thủ trong một cuộc đấu tranh hoặc trận đấu
Contoh: He defeated his opponent in the final match. (Anh ta đánh bại đối thủ trong trận chung kết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opponentem', từ 'opponens' nghĩa là 'đối đầu', được tạo thành từ 'op-' (đối lập) và 'ponens' (đặt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, bạn có thể nhìn thấy hai đội chơi đang chuẩn bị đối đầu với nhau, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'opponent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: adversary, rival, competitor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ally, supporter, friend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tough opponent (đối thủ khó khăn)
- defeat the opponent (đánh bại đối thủ)
- political opponent (đối thủ chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The boxer faced a tough opponent in the ring. (Võ sĩ đấm tay đối mặt với một đối thủ khó khăn trong vòng tròn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who had to face his strongest opponent in a tournament. The opponent was fierce and skilled, but the knight was determined to win. After a long and intense battle, the knight emerged victorious, proving his strength and courage. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải đối mặt với đối thủ mạnh nhất trong một giải đấu. Đối thủ đó hung dữ và giỏi giang, nhưng hiệp sĩ quyết tâm chiến thắng. Sau một cuộc đấu tranh dài và gay gắt, hiệp sĩ đã giành chiến thắng, chứng tỏ sức mạnh và can đảm của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải đối mặt với đối thủ mạnh nhất trong một giải đấu. Đối thủ đó hung dữ và giỏi giang, nhưng hiệp sĩ quyết tâm chiến thắng. Sau một cuộc đấu tranh dài và gay gắt, hiệp sĩ đã giành chiến thắng, chứng tỏ sức mạnh và can đảm của mình.