Nghĩa tiếng Việt của từ opportune, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑː.pər.tjun/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒp.əˌtjuːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thích hợp, đúng lúc, đúng thời điểm
Contoh: This is an opportune moment to discuss the issue. (Ini adalah momen yang tepat untuk membahas masalah ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'opportunus', từ 'ob' (ở gần) và 'portus' (cảng), có nghĩa là 'thuận lợi, đúng thời điểm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cơ hội đến đúng lúc, như khi bạn cần một cơ hội để làm một việc gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: timely, suitable, appropriate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inopportune, untimely, unsuitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- opportune moment (thời điểm thích hợp)
- opportune time (thời gian thích hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was an opportune time to invest in the stock market. (Itu adalah waktu yang tepat untuk berinvestasi di pasar saham.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who was always looking for the opportune moment to launch his new business. One day, he noticed a trend in the market that perfectly aligned with his product. It was the opportune time, and he seized the opportunity. His business became a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ luôn tìm kiếm thời điểm thích hợp để khởi nghiệp kinh doanh mới. Một ngày nọ, anh ta nhận thấy một xu hướng thị trường hoàn toàn phù hợp với sản phẩm của mình. Đó là thời điểm thích hợp, và anh ta nắm bắt cơ hội. Doanh nghiệp của anh ta trở thành một thành công lớn.